Trâu Thành
Địa cấp thị | Tế Ninh |
---|---|
Mã bưu chính | 273500 |
• Tổng cộng | 1,140,000 (2.006) |
Tỉnh | Sơn Đông |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 706,8/km2 (1,831/mi2) |
Trâu Thành
Địa cấp thị | Tế Ninh |
---|---|
Mã bưu chính | 273500 |
• Tổng cộng | 1,140,000 (2.006) |
Tỉnh | Sơn Đông |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 706,8/km2 (1,831/mi2) |
Thực đơn
Trâu ThànhLiên quan
Trâu Trâu rừng Philippines Trâu rừng châu Phi Trâu Murrah Trâu Langbiang Trâu rừng Trâu Quỳ Trâu rừng rậm châu Phi Trâu nội Trâu ngốTài liệu tham khảo
WikiPedia: Trâu Thành http://www.zoucheng.gov.cn/ http://books.google.com/books?id=9xthAAAAMAAJ&pg=P... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Zouche...